A Word A Day Today's Word: Precocious (adj) How to read: /prəˈkoʊ.ʃəs/ Meaning: Showing mental development or achievement much earlier than usual. Vietnamese meaning: Thể hiện sự phát triển về trí...
A Word A Day Today's Word: Mnemonic (adj) How to read: /nɪˈmɑː.nɪk/ Meaning: helping you to remember something. Vietnamese meaning: giúp bạn ghi nhớ đều gì đó. Usage: The most effective programs teach...
A Word A Day Today's Word: Appurtenance (n) How to read: /əˈpɝː.t̬ən.əns/ Meaning: an accessory or other item associated with a particular activity or style of living. Vietnamese meaning: Phụ tùng...
Có phải Anh / Chị muốn phát triển Kỹ năng nghe nói Tiếng Anh của Bản thân? Anh / Chị có biết, một trong những Biện...
Có phải Anh / Chị muốn phát triển Kỹ năng nghe nói Tiếng Anh của Bản thân? Anh / Chị có biết, một trong những Biện...
+ Anh / Chị đã bao giờ đi Du lịch chỉ Một mình chưa? + Đối với Anh / Chị, Du lịch Một mình là buồn...